🌟 피에 굶주리다

1. 누군가가 죽거나 다치기를 원하다.

1. HÚT CẠN MÁU: Muốn ai đó chết hoặc bị thương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 피에 굶주린 사람처럼 살인을 하고도 눈 하나 깜빡하지 않았다.
    He killed like a bloodthirsty man and didn't blink an eye.
  • Google translate 해안까지 온 상어들은 피에 굶주려서 닥치는 대로 사람들을 공격하기 시작했다.
    The sharks, who came to the shore, began to attack the people at random, hungry for blood.

피에 굶주리다: be hungry for blood,血に餓える,avoir faim de sang,estar ávido de sangre,يجوع دم,цусанд шунах,hút cạn máu,(ป.ต.)กระหายเลือด ; ต้องการให้เจ็บหรือตาย,haus darah,жаждать чьей-либо крови,嗜血;嗜血成性,

💕Start 피에굶주리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82)